--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xốc vác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xốc vác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xốc vác
+ verb
to work hard
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
xốc vác
:
to work hard
+
mất trí
:
to lose one's reasonnó mất tríHe lost his reason
+
tây bắc
:
north-west
+
bứt rứt
:
Fidgety, uneasy, restlesstrong người bứt rứtTo fidgetngồi không đã lâu, chân tay bứt rứtafter sitting idle for a long time, he fidgetedđiều sơ suất ấy vẫn cứ làm cho anh ta bứt rứtthat false step of his still made him fidgetbứt rứt trong lòng vì không giúp được bạnhe felt fidgety in his heart for not having been able to help his friend
+
bất hợp thời
:
ill-timed